So sánh tiền ảo Harvest Finance (FARM) và Dynex (DNX)

So sánh Harvest Finance (FARM) và Dynex (DNX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Harvest Finance (FARM)

Giá Harvest Finance (FARM) hôm nay là 69.39 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Harvest Finance (FARM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.95%). Trong tuần vừa qua, giá FARM đã giảm -9.78%.

Trong 24 giờ qua, giá Harvest Finance (FARM) đạt mức cao nhất là $81.7585604934giá thấp nhất là $69.3871914688. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $12.3713690247.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,971,541 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 47,530,416 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Dynex (DNX)

Giá Dynex (DNX) hôm nay là 0.5097942899 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Dynex (DNX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.95%). Trong tuần vừa qua, giá DNX đã giảm -9.78%.

Trong 24 giờ qua, giá Dynex (DNX) đạt mức cao nhất là $0.5967458643giá thấp nhất là $0.4435450491. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1532008153.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 907,319 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 45,572,045 USD.

So sánh giá Harvest Finance (FARM) và Dynex (DNX)

Harvest Finance Harvest Finance (FARM)Dynex Dynex (DNX)
Xếp hạng#612#622
Giá$69.39$0.5097942899
Giá (24h) $-274.2272724882
-3.95%
$-0.7085700524
-1.39%
Giá thấp / cao 24h$69.3871914688
$81.7585604934
$0.4435450491
$0.5967458643
Khối lượng giao dịch 24h2,971,541907,319
Vốn hóa$48,933,749$56,077,372
Giao dịch / Vốn hóa0.971320.81266
Chiếm thị phần0.0021%0%
Tổng lưu hành47,530,416 FARM45,572,045 DNX
Tổng cung47,530,416 FARM45,572,045 DNX
Tổng cung tối đa- FARM110,000,000 DNX
Tỷ lệ lưu hành97.13%81.27%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Harvest Finance (FARM) và Dynex (DNX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Harvest Finance (FARM) và Dynex (DNX)