So sánh tiền ảo HarryPotterObamaWallStreetBets10Inu (STONKS) và Digital Swiss Franc (DSFR)
So sánh HarryPotterObamaWallStreetBets10Inu (STONKS) và Digital Swiss Franc (DSFR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo HarryPotterObamaWallStreetBets10Inu (STONKS)
Giá HarryPotterObamaWallStreetBets10Inu (STONKS) hôm nay là 0.0260414786 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá HarryPotterObamaWallStreetBets10Inu (STONKS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.83%). Trong tuần vừa qua, giá STONKS đã tăng 1.63%.
Trong 24 giờ qua, giá HarryPotterObamaWallStreetBets10Inu (STONKS) đạt mức cao nhất là $0.0302033842 và giá thấp nhất là $0.0173879870. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0128153971.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 103,674 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Digital Swiss Franc (DSFR)
Giá Digital Swiss Franc (DSFR) hôm nay là 0.0036829971 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Digital Swiss Franc (DSFR) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.83%). Trong tuần vừa qua, giá DSFR đã tăng 1.63%.
Trong 24 giờ qua, giá Digital Swiss Franc (DSFR) đạt mức cao nhất là $0.0036886536 và giá thấp nhất là $0.0033618765. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0003267771.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 99,496 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá HarryPotterObamaWallStreetBets10Inu (STONKS) và Digital Swiss Franc (DSFR)
HarryPotterObamaWallStreetBets10Inu (STONKS) | Digital Swiss Franc (DSFR) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #3641 | #3669 |
Giá | $0.0260414786 | $0.0036829971 |
Giá (24h) |
$-0.1779617882 -6.83% |
$-0.0003057669 -0.08% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0173879870 $0.0302033842 | $0.0033618765 $0.0036886536 |
Khối lượng giao dịch 24h | 103,674 | 99,496 |
Vốn hóa | $26,041 | $33,146,974 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0 | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 STONKS | 0 DSFR |
Tổng cung | 0 STONKS | 0 DSFR |
Tổng cung tối đa | 1,000,000 STONKS | 9,000,000,000 DSFR |
Tỷ lệ lưu hành | 0% | 0% |