So sánh tiền ảo Kava Lend (HARD) và VoluMint (VMINT)

So sánh Kava Lend (HARD) và VoluMint (VMINT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)

Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.1922415594 USD (cập nhật lúc 05:13:00 2024/04/29). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.02%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã giảm -15.06%.

Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.2256125792giá thấp nhất là $0.1843364146. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0412761647.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,114,911 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 25,912,560 USD.

Tổng quan giá tiền ảo VoluMint (VMINT)

Giá VoluMint (VMINT) hôm nay là 0.0294508808 USD (cập nhật lúc 05:14:00 2024/04/29). Giá VoluMint (VMINT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.02%). Trong tuần vừa qua, giá VMINT đã giảm -15.06%.

Trong 24 giờ qua, giá VoluMint (VMINT) đạt mức cao nhất là $0.0383928346giá thấp nhất là $0.0287420938. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0096507409.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 824,586 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 16,260,900 USD.

So sánh giá Kava Lend (HARD) và VoluMint (VMINT)

Kava Lend Kava Lend (HARD)VoluMint VoluMint (VMINT)
Xếp hạng#796#938
Giá$0.1922415594$0.0294508808
Giá (24h) $0.0045833291
0.02%
$-0.0472250383
-1.60%
Giá thấp / cao 24h$0.1843364146
$0.2256125792
$0.0287420938
$0.0383928346
Khối lượng giao dịch 24h1,114,911824,586
Vốn hóa$38,448,312$29,450,881
Giao dịch / Vốn hóa0.673960.55214
Chiếm thị phần0.0011%0%
Tổng lưu hành25,912,560 HARD16,260,900 VMINT
Tổng cung25,912,560 HARD16,260,900 VMINT
Tổng cung tối đa200,000,000 HARD1,000,000,000 VMINT
Tỷ lệ lưu hành67.4%55.21%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Kava Lend (HARD) và VoluMint (VMINT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Kava Lend (HARD) và VoluMint (VMINT)