So sánh tiền ảo Kava Lend (HARD) và Orange (ORNJ)

So sánh Kava Lend (HARD) và Orange (ORNJ) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)

Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.1888224406 USD (cập nhật lúc 06:58:00 2024/04/29). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.97%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã giảm -25.87%.

Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.2256125792giá thấp nhất là $0.1843364146. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0412761647.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,126,436 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 25,451,692 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Orange (ORNJ)

Giá Orange (ORNJ) hôm nay là 0.3301774589 USD (cập nhật lúc 06:59:00 2024/04/29). Giá Orange (ORNJ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.97%). Trong tuần vừa qua, giá ORNJ đã giảm -25.87%.

Trong 24 giờ qua, giá Orange (ORNJ) đạt mức cao nhất là $0.4771667527giá thấp nhất là $0.3301774589. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1469892938.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,540,706 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 20,239,878 USD.

So sánh giá Kava Lend (HARD) và Orange (ORNJ)

Kava Lend Kava Lend (HARD)Orange Orange (ORNJ)
Xếp hạng#796#860
Giá$0.1888224406$0.3301774589
Giá (24h) $-0.3725143848
-1.97%
$-1.2841788167
-3.89%
Giá thấp / cao 24h$0.1843364146
$0.2256125792
$0.3301774589
$0.4771667527
Khối lượng giao dịch 24h1,126,4363,540,706
Vốn hóa$37,764,488$33,017,746
Giao dịch / Vốn hóa0.673960.613
Chiếm thị phần0.0011%0%
Tổng lưu hành25,451,692 HARD20,239,878 ORNJ
Tổng cung25,451,692 HARD20,239,878 ORNJ
Tổng cung tối đa200,000,000 HARD- ORNJ
Tỷ lệ lưu hành67.4%61.3%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Kava Lend (HARD) và Orange (ORNJ)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Kava Lend (HARD) và Orange (ORNJ)