So sánh tiền ảo Kava Lend (HARD) và Hathor (HTR)
So sánh Kava Lend (HARD) và Hathor (HTR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)
Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.1926609393 USD (cập nhật lúc 04:33:00 2024/04/28). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.99%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã giảm -23.54%.
Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.2256125792 và giá thấp nhất là $0.1836058984. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0420066808.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,499,144 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 25,969,089 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Hathor (HTR)
Giá Hathor (HTR) hôm nay là 0.0742547649 USD (cập nhật lúc 04:33:00 2024/04/28). Giá Hathor (HTR) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.99%). Trong tuần vừa qua, giá HTR đã giảm -23.54%.
Trong 24 giờ qua, giá Hathor (HTR) đạt mức cao nhất là $0.0994446721 và giá thấp nhất là $0.0734996169. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0259450552.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 520,679 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 18,712,695 USD.
So sánh giá Kava Lend (HARD) và Hathor (HTR)
Kava Lend (HARD) | Hathor (HTR) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #793 | #887 |
Giá | $0.1926609393 | $0.0742547649 |
Giá (24h) |
$-0.1915779036 -0.99% |
$-0.6887880590 -9.28% |
Giá thấp / cao 24h | $0.1836058984 $0.2256125792 | $0.0734996169 $0.0994446721 |
Khối lượng giao dịch 24h | 1,499,144 | 520,679 |
Vốn hóa | $38,532,188 | $68,904,832 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.67396 | 0.27157 |
Chiếm thị phần | 0.0011% | 0% |
Tổng lưu hành | 25,969,089 HARD | 18,712,695 HTR |
Tổng cung | 25,969,089 HARD | 18,712,695 HTR |
Tổng cung tối đa | 200,000,000 HARD | 927,951,656 HTR |
Tỷ lệ lưu hành | 67.4% | 27.16% |