So sánh tiền ảo Kava Lend (HARD) và Handy (HANDY)

So sánh Kava Lend (HARD) và Handy (HANDY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)

Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.2051768073 USD (cập nhật lúc 11:13:00 2024/04/26). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.11%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã tăng 6.28%.

Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.2256125792giá thấp nhất là $0.1780980157. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0475145635.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,756,545 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 27,656,124 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Handy (HANDY)

Giá Handy (HANDY) hôm nay là 0.0002999889 USD (cập nhật lúc 11:13:00 2024/04/26). Giá Handy (HANDY) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.11%). Trong tuần vừa qua, giá HANDY đã tăng 6.28%.

Trong 24 giờ qua, giá Handy (HANDY) đạt mức cao nhất là $0.0004922632giá thấp nhất là $0.0002328048. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002594583.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 111 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 283,781 USD.

So sánh giá Kava Lend (HARD) và Handy (HANDY)

Kava Lend Kava Lend (HARD)Handy Handy (HANDY)
Xếp hạng#779#2012
Giá$0.2051768073$0.0002999889
Giá (24h) $0.2271468402
1.11%
$0.0007421443
2.47%
Giá thấp / cao 24h$0.1780980157
$0.2256125792
$0.0002328048
$0.0004922632
Khối lượng giao dịch 24h1,756,545111
Vốn hóa$41,035,361$2,999,889
Giao dịch / Vốn hóa0.673960.0946
Chiếm thị phần0.0012%0%
Tổng lưu hành27,656,124 HARD283,781 HANDY
Tổng cung27,656,124 HARD283,781 HANDY
Tổng cung tối đa200,000,000 HARD10,000,000,000 HANDY
Tỷ lệ lưu hành67.4%9.46%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Kava Lend (HARD) và Handy (HANDY)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Kava Lend (HARD) và Handy (HANDY)