So sánh tiền ảo Kava Lend (HARD) và DXdao (DXD)

So sánh Kava Lend (HARD) và DXdao (DXD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)

Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.2041645230 USD (cập nhật lúc 08:28:00 2024/04/26). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.53%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã tăng 1.85%.

Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.2256125792giá thấp nhất là $0.1780980157. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0475145635.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,659,236 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 27,519,677 USD.

Tổng quan giá tiền ảo DXdao (DXD)

Giá DXdao (DXD) hôm nay là 1,206.30 USD (cập nhật lúc 09:02:00 2024/04/26). Giá DXdao (DXD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.53%). Trong tuần vừa qua, giá DXD đã tăng 1.85%.

Trong 24 giờ qua, giá DXdao (DXD) đạt mức cao nhất là $1,297.9552980200giá thấp nhất là $1,169.3890727443. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $128.5662252757.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá Kava Lend (HARD) và DXdao (DXD)

Kava Lend Kava Lend (HARD)DXdao DXdao (DXD)
Xếp hạng#778#8634
Giá$0.2041645230$1,206.30
Giá (24h) $-0.3127257292
-1.53%
$-2,859.3049033775
-2.37%
Giá thấp / cao 24h$0.1780980157
$0.2256125792
$1,169.3890727443
$1,297.9552980200
Khối lượng giao dịch 24h1,659,2360
Vốn hóa$40,832,905$179,710,879
Giao dịch / Vốn hóa0.673960
Chiếm thị phần0.0012%0%
Tổng lưu hành27,519,677 HARD0 DXD
Tổng cung27,519,677 HARD0 DXD
Tổng cung tối đa200,000,000 HARD- DXD
Tỷ lệ lưu hành67.4%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Kava Lend (HARD) và DXdao (DXD)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Kava Lend (HARD) và DXdao (DXD)