So sánh tiền ảo Kava Lend (HARD) và AXEL (AXEL)

So sánh Kava Lend (HARD) và AXEL (AXEL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)

Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.1761185634 USD (cập nhật lúc 02:18:00 2024/05/02). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.64%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã giảm -21.83%.

Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.2256125792giá thấp nhất là $0.1688303614. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0567822178.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,194,597 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 23,739,315 USD.

Tổng quan giá tiền ảo AXEL (AXEL)

Giá AXEL (AXEL) hôm nay là 0.0697179760 USD (cập nhật lúc 02:19:00 2024/05/02). Giá AXEL (AXEL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.64%). Trong tuần vừa qua, giá AXEL đã giảm -21.83%.

Trong 24 giờ qua, giá AXEL (AXEL) đạt mức cao nhất là $0.1010767759giá thấp nhất là $0.0533344797. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0477422961.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,004 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 19,737,349 USD.

So sánh giá Kava Lend (HARD) và AXEL (AXEL)

Kava Lend Kava Lend (HARD)AXEL AXEL (AXEL)
Xếp hạng#794#851
Giá$0.1761185634$0.0697179760
Giá (24h) $0.6403708391
3.64%
$1.6873164226
24.20%
Giá thấp / cao 24h$0.1688303614
$0.2256125792
$0.0533344797
$0.1010767759
Khối lượng giao dịch 24h1,194,5974,004
Vốn hóa$35,223,713$69,717,976
Giao dịch / Vốn hóa0.673960.2831
Chiếm thị phần0.0011%0%
Tổng lưu hành23,739,315 HARD19,737,349 AXEL
Tổng cung23,739,315 HARD19,737,349 AXEL
Tổng cung tối đa200,000,000 HARD1,000,000,000 AXEL
Tỷ lệ lưu hành67.4%28.31%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Kava Lend (HARD) và AXEL (AXEL)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Kava Lend (HARD) và AXEL (AXEL)