So sánh tiền ảo HAPI Protocol (HAPI) và Æternity (AE)

So sánh HAPI Protocol (HAPI) và Æternity (AE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo HAPI Protocol (HAPI)

Giá HAPI Protocol (HAPI) hôm nay là 19.44 USD (cập nhật lúc 20:44:00 2024/05/03). Giá HAPI Protocol (HAPI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (5.13%). Trong tuần vừa qua, giá HAPI đã tăng 6.55%.

Trong 24 giờ qua, giá HAPI Protocol (HAPI) đạt mức cao nhất là $20.9298029675giá thấp nhất là $17.8348002548. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $3.0950027127.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 385,825 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 14,234,488 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Æternity (AE)

Giá Æternity (AE) hôm nay là 0.0489418342 USD (cập nhật lúc 20:43:00 2024/05/03). Giá Æternity (AE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (5.13%). Trong tuần vừa qua, giá AE đã tăng 6.55%.

Trong 24 giờ qua, giá Æternity (AE) đạt mức cao nhất là $0.0599146031giá thấp nhất là $0.0374240392. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0224905640.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 489,260 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 18,524,669 USD.

So sánh giá HAPI Protocol (HAPI) và Æternity (AE)

HAPI Protocol HAPI Protocol (HAPI)Æternity Æternity (AE)
Xếp hạng#972#891
Giá$19.44$0.0489418342
Giá (24h) $99.6747680537
5.13%
$1.1658915518
23.82%
Giá thấp / cao 24h$17.8348002548
$20.9298029675
$0.0374240392
$0.0599146031
Khối lượng giao dịch 24h385,825489,260
Vốn hóa$14,595,029$26,247,834
Giao dịch / Vốn hóa0.97530.70576
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành14,234,488 HAPI18,524,669 AE
Tổng cung14,234,488 HAPI18,524,669 AE
Tổng cung tối đa- HAPI536,306,702 AE
Tỷ lệ lưu hành97.53%70.58%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá HAPI Protocol (HAPI) và Æternity (AE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường HAPI Protocol (HAPI) và Æternity (AE)