So sánh tiền ảo Handshake (HNS) và Æternity (AE)

So sánh Handshake (HNS) và Æternity (AE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Handshake (HNS)

Giá Handshake (HNS) hôm nay là 0.0238851762 USD (cập nhật lúc 01:17:00 2024/05/06). Giá Handshake (HNS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-12.19%). Trong tuần vừa qua, giá HNS đã giảm 2.85%.

Trong 24 giờ qua, giá Handshake (HNS) đạt mức cao nhất là $0.0350570067giá thấp nhất là $0.0221761778. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0128808290.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 72,550 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 14,729,821 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Æternity (AE)

Giá Æternity (AE) hôm nay là 0.0407081807 USD (cập nhật lúc 01:17:00 2024/05/06). Giá Æternity (AE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-12.19%). Trong tuần vừa qua, giá AE đã tăng 2.85%.

Trong 24 giờ qua, giá Æternity (AE) đạt mức cao nhất là $0.0501912495giá thấp nhất là $0.0374240392. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0127672104.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 417,713 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 15,411,198 USD.

So sánh giá Handshake (HNS) và Æternity (AE)

Handshake Handshake (HNS)Æternity Æternity (AE)
Xếp hạng#974#957
Giá$0.0238851762$0.0407081807
Giá (24h) $-0.2912790130
-12.19%
$-0.1700721703
-4.18%
Giá thấp / cao 24h$0.0221761778
$0.0350570067
$0.0374240392
$0.0501912495
Khối lượng giao dịch 24h72,550417,713
Vốn hóa$48,725,759$21,832,070
Giao dịch / Vốn hóa0.30230.7059
Chiếm thị phần0.0006%0%
Tổng lưu hành14,729,821 HNS15,411,198 AE
Tổng cung14,729,821 HNS15,411,198 AE
Tổng cung tối đa2,040,000,000 HNS536,306,702 AE
Tỷ lệ lưu hành30.23%70.59%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Handshake (HNS) và Æternity (AE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Handshake (HNS) và Æternity (AE)