So sánh tiền ảo GXChain (GXC) và ITSMYNE (MYNE)

So sánh GXChain (GXC) và ITSMYNE (MYNE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo GXChain (GXC)

Giá GXChain (GXC) hôm nay là 0.3972154582 USD (cập nhật lúc 17:47:00 2024/04/27). Giá GXChain (GXC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.04%). Trong tuần vừa qua, giá GXC đã tăng -0.01%.

Trong 24 giờ qua, giá GXChain (GXC) đạt mức cao nhất là $0.4809396822giá thấp nhất là $0.3761194950. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1048201871.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo ITSMYNE (MYNE)

Giá ITSMYNE (MYNE) hôm nay là 0.0016891504 USD (cập nhật lúc 07:54:00 2024/03/04). Giá ITSMYNE (MYNE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.04%). Trong tuần vừa qua, giá MYNE đã giảm -0.01%.

Trong 24 giờ qua, giá ITSMYNE (MYNE) đạt mức cao nhất là $0.0016891504giá thấp nhất là $0.0016891504. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá GXChain (GXC) và ITSMYNE (MYNE)

GXChain GXChain (GXC)ITSMYNE ITSMYNE (MYNE)
Xếp hạng#8702#8370
Giá$0.3972154582$0.0016891504
Giá (24h) $-0.0152668729
-0.04%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.3761194950
$0.4809396822
$0.0016891504
$0.0016891504
Khối lượng giao dịch 24h00
Vốn hóa$39,721,546$168,915
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 GXC0 MYNE
Tổng cung0 GXC0 MYNE
Tổng cung tối đa100,000,000 GXC- MYNE
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá GXChain (GXC) và ITSMYNE (MYNE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường GXChain (GXC) và ITSMYNE (MYNE)