So sánh tiền ảo Grok (GROK) và Ethernity Chain (ERN)

So sánh Grok (GROK) và Ethernity Chain (ERN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Grok (GROK)

Giá Grok (GROK) hôm nay là 0.0108764187 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Grok (GROK) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.74%). Trong tuần vừa qua, giá GROK đã giảm -1.68%.

Trong 24 giờ qua, giá Grok (GROK) đạt mức cao nhất là $0.0143635166giá thấp nhất là $0.0100098780. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0043536386.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,937,384 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 68,746,831 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Ethernity Chain (ERN)

Giá Ethernity Chain (ERN) hôm nay là 4.41 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Ethernity Chain (ERN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.74%). Trong tuần vừa qua, giá ERN đã giảm -1.68%.

Trong 24 giờ qua, giá Ethernity Chain (ERN) đạt mức cao nhất là $5.9545449395giá thấp nhất là $3.4415656200. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $2.5129793195.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,363,412 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 90,838,875 USD.

So sánh giá Grok (GROK) và Ethernity Chain (ERN)

Grok Grok (GROK)Ethernity Chain Ethernity Chain (ERN)
Xếp hạng#520#450
Giá$0.0108764187$4.41
Giá (24h) $-0.0188815234
-1.74%
$-31.5185856607
-7.14%
Giá thấp / cao 24h$0.0100098780
$0.0143635166
$3.4415656200
$5.9545449395
Khối lượng giao dịch 24h6,937,3845,363,412
Vốn hóa$75,047,289$132,432,586
Giao dịch / Vốn hóa0.916050.68593
Chiếm thị phần0%0.0041%
Tổng lưu hành68,746,831 GROK90,838,875 ERN
Tổng cung68,746,831 GROK90,838,875 ERN
Tổng cung tối đa6,900,000,000 GROK30,000,000 ERN
Tỷ lệ lưu hành91.6%68.59%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Grok (GROK) và Ethernity Chain (ERN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Grok (GROK) và Ethernity Chain (ERN)