So sánh tiền ảo Green Shiba Inu [New] (GINUX) và PornRocket (PORNROCKET)
So sánh Green Shiba Inu [New] (GINUX) và PornRocket (PORNROCKET) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Green Shiba Inu [New] (GINUX)
Giá Green Shiba Inu [New] (GINUX) hôm nay là 0.0000010173 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Green Shiba Inu [New] (GINUX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (10.48%). Trong tuần vừa qua, giá GINUX đã giảm 0.42%.
Trong 24 giờ qua, giá Green Shiba Inu [New] (GINUX) đạt mức cao nhất là $0.0000016556 và giá thấp nhất là $0.0000006571. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000009984.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 310,812 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,634,668 USD.
Tổng quan giá tiền ảo PornRocket (PORNROCKET)
Giá PornRocket (PORNROCKET) hôm nay là 0.0000000076 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá PornRocket (PORNROCKET) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (10.48%). Trong tuần vừa qua, giá PORNROCKET đã tăng 0.42%.
Trong 24 giờ qua, giá PornRocket (PORNROCKET) đạt mức cao nhất là $0.0000000077 và giá thấp nhất là $0.0000000070. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000007.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 9 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,931,404 USD.
So sánh giá Green Shiba Inu [New] (GINUX) và PornRocket (PORNROCKET)
Green Shiba Inu [New] (GINUX) | PornRocket (PORNROCKET) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1398 | #1452 |
Giá | $0.0000010173 | $0.0000000076 |
Giá (24h) |
$0.0000106646 10.48% |
$-0.0000000002 -0.02% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0000006571 $0.0000016556 | $0.0000000070 $0.0000000077 |
Khối lượng giao dịch 24h | 310,812 | 9 |
Vốn hóa | $10,172,937 | $7,639,208 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.35729 | 0.38373 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 3,634,668 GINUX | 2,931,404 PORNROCKET |
Tổng cung | 3,634,668 GINUX | 2,931,404 PORNROCKET |
Tổng cung tối đa | 10,000,000,000,000 GINUX | 1,000,000,000,000,000 PORNROCKET |
Tỷ lệ lưu hành | 35.73% | 38.37% |