So sánh tiền ảo Green Shiba Inu [New] (GINUX) và Neighbourhoods (NHT)

So sánh Green Shiba Inu [New] (GINUX) và Neighbourhoods (NHT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Green Shiba Inu [New] (GINUX)

Giá Green Shiba Inu [New] (GINUX) hôm nay là 0.0000010173 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Green Shiba Inu [New] (GINUX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (10.48%). Trong tuần vừa qua, giá GINUX đã giảm 1.74%.

Trong 24 giờ qua, giá Green Shiba Inu [New] (GINUX) đạt mức cao nhất là $0.0000016556giá thấp nhất là $0.0000006571. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000009984.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 310,812 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,634,668 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Neighbourhoods (NHT)

Giá Neighbourhoods (NHT) hôm nay là 0.0004735022 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Neighbourhoods (NHT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (10.48%). Trong tuần vừa qua, giá NHT đã tăng 1.74%.

Trong 24 giờ qua, giá Neighbourhoods (NHT) đạt mức cao nhất là $0.0004883401giá thấp nhất là $0.0003739136. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001144264.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 43,313 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,775,145 USD.

So sánh giá Green Shiba Inu [New] (GINUX) và Neighbourhoods (NHT)

Green Shiba Inu [New] Green Shiba Inu [New] (GINUX)Neighbourhoods Neighbourhoods (NHT)
Xếp hạng#1398#1390
Giá$0.0000010173$0.0004735022
Giá (24h) $0.0000106646
10.48%
$0.0008705179
1.84%
Giá thấp / cao 24h$0.0000006571
$0.0000016556
$0.0003739136
$0.0004883401
Khối lượng giao dịch 24h310,81243,313
Vốn hóa$10,172,937$14,205,065
Giao dịch / Vốn hóa0.357290.26576
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành3,634,668 GINUX3,775,145 NHT
Tổng cung3,634,668 GINUX3,775,145 NHT
Tổng cung tối đa10,000,000,000,000 GINUX30,000,000,000 NHT
Tỷ lệ lưu hành35.73%26.58%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Green Shiba Inu [New] (GINUX) và Neighbourhoods (NHT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Green Shiba Inu [New] (GINUX) và Neighbourhoods (NHT)