So sánh tiền ảo GPEX (GPX) và Minati Coin (MNTC)

So sánh GPEX (GPX) và Minati Coin (MNTC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo GPEX (GPX)

Giá GPEX (GPX) hôm nay là 0.7799399036 USD (cập nhật lúc 01:12:00 2023/12/13). Giá GPEX (GPX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá GPX đã giảm -5.32%.

Trong 24 giờ qua, giá GPEX (GPX) đạt mức cao nhất là $0.7799399036giá thấp nhất là $0.7799399036. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 6,072,461 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Minati Coin (MNTC)

Giá Minati Coin (MNTC) hôm nay là 1.80 USD (cập nhật lúc 16:53:00 2024/05/02). Giá Minati Coin (MNTC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá MNTC đã giảm -5.32%.

Trong 24 giờ qua, giá Minati Coin (MNTC) đạt mức cao nhất là $2.0861048753giá thấp nhất là $1.4579708393. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.6281340360.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,571,621 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,301,310 USD.

So sánh giá GPEX (GPX) và Minati Coin (MNTC)

GPEX GPEX (GPX)Minati Coin Minati Coin (MNTC)
Xếp hạng#1048#1027
Giá$0.7799399036$1.80
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$23.5803194775
13.09%
Giá thấp / cao 24h$0.7799399036
$0.7799399036
$1.4579708393
$2.0861048753
Khối lượng giao dịch 24h01,571,621
Vốn hóa$779,939,904$20,081,212
Giao dịch / Vốn hóa0.007790.56278
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành6,072,461 GPX11,301,310 MNTC
Tổng cung6,072,461 GPX11,301,310 MNTC
Tổng cung tối đa1,000,000,000 GPX11,150,000 MNTC
Tỷ lệ lưu hành0.78%56.28%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá GPEX (GPX) và Minati Coin (MNTC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường GPEX (GPX) và Minati Coin (MNTC)