So sánh tiền ảo GPEX (GPX) và Chickencoin (CHKN)
So sánh GPEX (GPX) và Chickencoin (CHKN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo GPEX (GPX)
Giá GPEX (GPX) hôm nay là 0.7799399036 USD (cập nhật lúc 01:12:00 2023/12/13). Giá GPEX (GPX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá GPX đã giảm -17.65%.
Trong 24 giờ qua, giá GPEX (GPX) đạt mức cao nhất là $0.7799399036 và giá thấp nhất là $0.7799399036. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 6,072,461 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Chickencoin (CHKN)
Giá Chickencoin (CHKN) hôm nay là 0.0000001619 USD (cập nhật lúc 15:47:00 2024/05/05). Giá Chickencoin (CHKN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá CHKN đã giảm -17.65%.
Trong 24 giờ qua, giá Chickencoin (CHKN) đạt mức cao nhất là $0.0000002205 và giá thấp nhất là $0.0000001496. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000709.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,559,347 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,931,933 USD.
So sánh giá GPEX (GPX) và Chickencoin (CHKN)
GPEX (GPX) | Chickencoin (CHKN) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1048 | #1128 |
Giá | $0.7799399036 | $0.0000001619 |
Giá (24h) |
$0.0000000000 0.00% |
$-0.0000006726 -4.15% |
Giá thấp / cao 24h | $0.7799399036 $0.7799399036 | $0.0000001496 $0.0000002205 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 1,559,347 |
Vốn hóa | $779,939,904 | $11,173,514 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.00779 | 0.79938 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 6,072,461 GPX | 8,931,933 CHKN |
Tổng cung | 6,072,461 GPX | 8,931,933 CHKN |
Tổng cung tối đa | 1,000,000,000 GPX | 69,000,000,000,000 CHKN |
Tỷ lệ lưu hành | 0.78% | 79.94% |