So sánh tiền ảo Göztepe S.K. Fan Token (GOZ) và Spain National Fan Token (SNFT)
So sánh Göztepe S.K. Fan Token (GOZ) và Spain National Fan Token (SNFT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Göztepe S.K. Fan Token (GOZ)
Giá Göztepe S.K. Fan Token (GOZ) hôm nay là 0.8227633754 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Göztepe S.K. Fan Token (GOZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.27%). Trong tuần vừa qua, giá GOZ đã giảm -11.69%.
Trong 24 giờ qua, giá Göztepe S.K. Fan Token (GOZ) đạt mức cao nhất là $1.1098667832 và giá thấp nhất là $0.8200115874. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2898551958.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 101,336 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,941,574 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Spain National Fan Token (SNFT)
Giá Spain National Fan Token (SNFT) hôm nay là 0.0980258643 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Spain National Fan Token (SNFT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.27%). Trong tuần vừa qua, giá SNFT đã giảm -11.69%.
Trong 24 giờ qua, giá Spain National Fan Token (SNFT) đạt mức cao nhất là $0.1214500736 và giá thấp nhất là $0.0980258643. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0234242093.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 62,878 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 2,245,133 USD.
So sánh giá Göztepe S.K. Fan Token (GOZ) và Spain National Fan Token (SNFT)
Göztepe S.K. Fan Token (GOZ) | Spain National Fan Token (SNFT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1571 | #1521 |
Giá | $0.8227633754 | $0.0980258643 |
Giá (24h) |
$-4.3355405897 -5.27% |
$-0.4445360480 -4.53% |
Giá thấp / cao 24h | $0.8200115874 $1.1098667832 | $0.0980258643 $0.1214500736 |
Khối lượng giao dịch 24h | 101,336 | 62,878 |
Vốn hóa | $5,759,344 | $9,802,586 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.33712 | 0.22903 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 1,941,574 GOZ | 2,245,133 SNFT |
Tổng cung | 1,941,574 GOZ | 2,245,133 SNFT |
Tổng cung tối đa | 7,000,000 GOZ | 100,000,000 SNFT |
Tỷ lệ lưu hành | 33.71% | 22.9% |