So sánh tiền ảo GoWithMi (GMAT) và Hunter Token / Digital Arms (HNTR)
So sánh GoWithMi (GMAT) và Hunter Token / Digital Arms (HNTR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo GoWithMi (GMAT)
Giá GoWithMi (GMAT) hôm nay là 0.0000577749 USD (cập nhật lúc 10:24:00 2024/05/13). Giá GoWithMi (GMAT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.40%). Trong tuần vừa qua, giá GMAT đã giảm -0.77%.
Trong 24 giờ qua, giá GoWithMi (GMAT) đạt mức cao nhất là $0.0000656851 và giá thấp nhất là $0.0000528399. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000128452.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 23,638 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 157,353 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Hunter Token / Digital Arms (HNTR)
Giá Hunter Token / Digital Arms (HNTR) hôm nay là 0.0009338071 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Hunter Token / Digital Arms (HNTR) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.40%). Trong tuần vừa qua, giá HNTR đã giảm -0.77%.
Trong 24 giờ qua, giá Hunter Token / Digital Arms (HNTR) đạt mức cao nhất là $0.0009442194 và giá thấp nhất là $0.0009246196. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000195997.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 50,395 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 142,579 USD.
So sánh giá GoWithMi (GMAT) và Hunter Token / Digital Arms (HNTR)
GoWithMi (GMAT) | Hunter Token / Digital Arms (HNTR) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #2158 | #2180 |
Giá | $0.0000577749 | $0.0009338071 |
Giá (24h) |
$-0.0003116984 -5.40% |
$0.0004063715 0.44% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0000528399 $0.0000656851 | $0.0009246196 $0.0009442194 |
Khối lượng giao dịch 24h | 23,638 | 50,395 |
Vốn hóa | $860,846 | $933,807 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.18279 | 0.15269 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 157,353 GMAT | 142,579 HNTR |
Tổng cung | 157,353 GMAT | 142,579 HNTR |
Tổng cung tối đa | - GMAT | 1,000,000,000 HNTR |
Tỷ lệ lưu hành | 18.28% | 15.27% |