So sánh tiền ảo GoWithMi (GMAT) và Hedget (HGET)

So sánh GoWithMi (GMAT) và Hedget (HGET) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo GoWithMi (GMAT)

Giá GoWithMi (GMAT) hôm nay là 0.0000577749 USD (cập nhật lúc 10:24:00 2024/05/13). Giá GoWithMi (GMAT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.40%). Trong tuần vừa qua, giá GMAT đã giảm -3.4%.

Trong 24 giờ qua, giá GoWithMi (GMAT) đạt mức cao nhất là $0.0000656851giá thấp nhất là $0.0000528399. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000128452.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 23,638 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 157,353 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Hedget (HGET)

Giá Hedget (HGET) hôm nay là 0.0810578811 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Hedget (HGET) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.40%). Trong tuần vừa qua, giá HGET đã giảm -3.4%.

Trong 24 giờ qua, giá Hedget (HGET) đạt mức cao nhất là $0.0873918183giá thấp nhất là $0.0765843028. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0108075155.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 139,642 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 141,969 USD.

So sánh giá GoWithMi (GMAT) và Hedget (HGET)

GoWithMi GoWithMi (GMAT)Hedget Hedget (HGET)
Xếp hạng#2158#2181
Giá$0.0000577749$0.0810578811
Giá (24h) $-0.0003116984
-5.40%
$0.0050226438
0.06%
Giá thấp / cao 24h$0.0000528399
$0.0000656851
$0.0765843028
$0.0873918183
Khối lượng giao dịch 24h23,638139,642
Vốn hóa$860,846$810,579
Giao dịch / Vốn hóa0.182790.17514
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành157,353 GMAT141,969 HGET
Tổng cung157,353 GMAT141,969 HGET
Tổng cung tối đa- GMAT10,000,000 HGET
Tỷ lệ lưu hành18.28%17.51%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá GoWithMi (GMAT) và Hedget (HGET)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường GoWithMi (GMAT) và Hedget (HGET)