So sánh tiền ảo Gomining (GMT) và Phoenix (PHB)

So sánh Gomining (GMT) và Phoenix (PHB) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Gomining (GMT)

Giá Gomining (GMT) hôm nay là 0.3503563716 USD (cập nhật lúc 16:47:00 2024/04/28). Giá Gomining (GMT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.47%). Trong tuần vừa qua, giá GMT đã tăng -15.43%.

Trong 24 giờ qua, giá Gomining (GMT) đạt mức cao nhất là $0.3574748955giá thấp nhất là $0.3301788712. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0272960243.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,997,742 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 140,718,239 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Phoenix (PHB)

Giá Phoenix (PHB) hôm nay là 1.73 USD (cập nhật lúc 16:47:00 2024/04/28). Giá Phoenix (PHB) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.47%). Trong tuần vừa qua, giá PHB đã giảm -15.43%.

Trong 24 giờ qua, giá Phoenix (PHB) đạt mức cao nhất là $2.1024336396giá thấp nhất là $1.5419138637. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.5605197758.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,189,212 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 85,321,020 USD.

So sánh giá Gomining (GMT) và Phoenix (PHB)

Gomining Gomining (GMT)Phoenix Phoenix (PHB)
Xếp hạng#356#482
Giá$0.3503563716$1.73
Giá (24h) $-0.1645624753
-0.47%
$6.6082818299
3.81%
Giá thấp / cao 24h$0.3301788712
$0.3574748955
$1.5419138637
$2.1024336396
Khối lượng giao dịch 24h4,997,7426,189,212
Vốn hóa$153,076,038$111,017,130
Giao dịch / Vốn hóa0.919270.76854
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành140,718,239 GMT85,321,020 PHB
Tổng cung140,718,239 GMT85,321,020 PHB
Tổng cung tối đa436,915,239 GMT64,000,000 PHB
Tỷ lệ lưu hành91.93%76.85%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Gomining (GMT) và Phoenix (PHB)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Gomining (GMT) và Phoenix (PHB)