So sánh tiền ảo Gomining (GMT) và MOBOX (MBOX)

So sánh Gomining (GMT) và MOBOX (MBOX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Gomining (GMT)

Giá Gomining (GMT) hôm nay là 0.3493578749 USD (cập nhật lúc 18:53:00 2024/04/29). Giá Gomining (GMT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.25%). Trong tuần vừa qua, giá GMT đã tăng 1.32%.

Trong 24 giờ qua, giá Gomining (GMT) đạt mức cao nhất là $0.3574748955giá thấp nhất là $0.3338337041. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0236411913.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,121,080 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 140,317,200 USD.

Tổng quan giá tiền ảo MOBOX (MBOX)

Giá MOBOX (MBOX) hôm nay là 0.3328612753 USD (cập nhật lúc 18:53:00 2024/04/29). Giá MOBOX (MBOX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.25%). Trong tuần vừa qua, giá MBOX đã tăng 1.32%.

Trong 24 giờ qua, giá MOBOX (MBOX) đạt mức cao nhất là $0.3876933146giá thấp nhất là $0.2892497231. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0984435916.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 9,627,072 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 104,021,174 USD.

So sánh giá Gomining (GMT) và MOBOX (MBOX)

Gomining Gomining (GMT)MOBOX MOBOX (MBOX)
Xếp hạng#348#422
Giá$0.3493578749$0.3328612753
Giá (24h) $-0.0883146523
-0.25%
$-2.5807896824
-7.75%
Giá thấp / cao 24h$0.3338337041
$0.3574748955
$0.2892497231
$0.3876933146
Khối lượng giao dịch 24h5,121,0809,627,072
Vốn hóa$152,639,779$183,181,038
Giao dịch / Vốn hóa0.919270.56786
Chiếm thị phần0%0.0045%
Tổng lưu hành140,317,200 GMT104,021,174 MBOX
Tổng cung140,317,200 GMT104,021,174 MBOX
Tổng cung tối đa436,915,239 GMT550,322,467 MBOX
Tỷ lệ lưu hành91.93%56.79%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Gomining (GMT) và MOBOX (MBOX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Gomining (GMT) và MOBOX (MBOX)