So sánh tiền ảo Golff (GOF) và Hedget (HGET)

So sánh Golff (GOF) và Hedget (HGET) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Golff (GOF)

Giá Golff (GOF) hôm nay là 0.0148463733 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Golff (GOF) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.03%). Trong tuần vừa qua, giá GOF đã giảm -3.4%.

Trong 24 giờ qua, giá Golff (GOF) đạt mức cao nhất là $0.0154987813giá thấp nhất là $0.0136255555. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0018732258.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 13,411 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 148,454 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Hedget (HGET)

Giá Hedget (HGET) hôm nay là 0.0810578811 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Hedget (HGET) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.03%). Trong tuần vừa qua, giá HGET đã giảm -3.4%.

Trong 24 giờ qua, giá Hedget (HGET) đạt mức cao nhất là $0.0873918183giá thấp nhất là $0.0765843028. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0108075155.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 139,642 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 141,969 USD.

So sánh giá Golff (GOF) và Hedget (HGET)

Golff Golff (GOF)Hedget Hedget (HGET)
Xếp hạng#2167#2181
Giá$0.0148463733$0.0810578811
Giá (24h) $0.0003811582
0.03%
$0.0050226438
0.06%
Giá thấp / cao 24h$0.0136255555
$0.0154987813
$0.0765843028
$0.0873918183
Khối lượng giao dịch 24h13,411139,642
Vốn hóa$742,319$810,579
Giao dịch / Vốn hóa0.199990.17514
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành148,454 GOF141,969 HGET
Tổng cung148,454 GOF141,969 HGET
Tổng cung tối đa50,000,000 GOF10,000,000 HGET
Tỷ lệ lưu hành20%17.51%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Golff (GOF) và Hedget (HGET)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Golff (GOF) và Hedget (HGET)