So sánh tiền ảo GNY (GNY) và Shiryo (SHIRYO)

So sánh GNY (GNY) và Shiryo (SHIRYO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo GNY (GNY)

Giá GNY (GNY) hôm nay là 0.0188826890 USD (cập nhật lúc 16:17:00 2024/04/29). Giá GNY (GNY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.87%). Trong tuần vừa qua, giá GNY đã giảm -4.74%.

Trong 24 giờ qua, giá GNY (GNY) đạt mức cao nhất là $0.0243504717giá thấp nhất là $0.0185884186. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0057620532.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 76,605 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,632,589 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Shiryo (SHIRYO)

Giá Shiryo (SHIRYO) hôm nay là 0.0000000000 USD (cập nhật lúc 16:17:00 2024/04/29). Giá Shiryo (SHIRYO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.87%). Trong tuần vừa qua, giá SHIRYO đã giảm -4.74%.

Trong 24 giờ qua, giá Shiryo (SHIRYO) đạt mức cao nhất là $0.0000000000giá thấp nhất là $0.0000000000. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 12,425 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,414,487 USD.

So sánh giá GNY (GNY) và Shiryo (SHIRYO)

GNY GNY (GNY)Shiryo Shiryo (SHIRYO)
Xếp hạng#1388#1343
Giá$0.0188826890$0.0000000000
Giá (24h) $-0.0919615959
-4.87%
$0.0000000000
-7.52%
Giá thấp / cao 24h$0.0185884186
$0.0243504717
$0.0000000000
$0.0000000000
Khối lượng giao dịch 24h76,60512,425
Vốn hóa$7,081,008$4,496,106
Giao dịch / Vốn hóa0.5130.98185
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành3,632,589 GNY4,414,487 SHIRYO
Tổng cung3,632,589 GNY4,414,487 SHIRYO
Tổng cung tối đa- GNY1,000,000,000,000,000,000 SHIRYO
Tỷ lệ lưu hành51.3%98.18%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá GNY (GNY) và Shiryo (SHIRYO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường GNY (GNY) và Shiryo (SHIRYO)