So sánh tiền ảo GNY (GNY) và Neighbourhoods (NHT)

So sánh GNY (GNY) và Neighbourhoods (NHT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo GNY (GNY)

Giá GNY (GNY) hôm nay là 0.0210695483 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá GNY (GNY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.88%). Trong tuần vừa qua, giá GNY đã tăng 0.17%.

Trong 24 giờ qua, giá GNY (GNY) đạt mức cao nhất là $0.0217222970giá thấp nhất là $0.0163856269. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0053366700.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 75,387 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,053,289 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Neighbourhoods (NHT)

Giá Neighbourhoods (NHT) hôm nay là 0.0004828253 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Neighbourhoods (NHT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.88%). Trong tuần vừa qua, giá NHT đã tăng 0.17%.

Trong 24 giờ qua, giá Neighbourhoods (NHT) đạt mức cao nhất là $0.0004883401giá thấp nhất là $0.0003739136. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001144264.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 93,536 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,849,476 USD.

So sánh giá GNY (GNY) và Neighbourhoods (NHT)

GNY GNY (GNY)Neighbourhoods Neighbourhoods (NHT)
Xếp hạng#1419#1426
Giá$0.0210695483$0.0004828253
Giá (24h) $-0.1448873623
-6.88%
$0.0002275972
0.47%
Giá thấp / cao 24h$0.0163856269
$0.0217222970
$0.0003739136
$0.0004883401
Khối lượng giao dịch 24h75,38793,536
Vốn hóa$7,901,081$14,484,759
Giao dịch / Vốn hóa0.5130.26576
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành4,053,289 GNY3,849,476 NHT
Tổng cung4,053,289 GNY3,849,476 NHT
Tổng cung tối đa- GNY30,000,000,000 NHT
Tỷ lệ lưu hành51.3%26.58%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá GNY (GNY) và Neighbourhoods (NHT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường GNY (GNY) và Neighbourhoods (NHT)