So sánh tiền ảo GNY (GNY) và Mettalex (MTLX)

So sánh GNY (GNY) và Mettalex (MTLX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo GNY (GNY)

Giá GNY (GNY) hôm nay là 0.0195490796 USD (cập nhật lúc 05:43:00 2024/05/05). Giá GNY (GNY) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.63%). Trong tuần vừa qua, giá GNY đã tăng -6.74%.

Trong 24 giờ qua, giá GNY (GNY) đạt mức cao nhất là $0.0243504717giá thấp nhất là $0.0176046352. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0067458366.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 66,198 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,760,787 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Mettalex (MTLX)

Giá Mettalex (MTLX) hôm nay là 3.63 USD (cập nhật lúc 05:43:00 2024/05/05). Giá Mettalex (MTLX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.63%). Trong tuần vừa qua, giá MTLX đã giảm -6.74%.

Trong 24 giờ qua, giá Mettalex (MTLX) đạt mức cao nhất là $4.1795008552giá thấp nhất là $3.0994802390. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.0800206163.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 16,701 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,081,131 USD.

So sánh giá GNY (GNY) và Mettalex (MTLX)

GNY GNY (GNY)Mettalex Mettalex (MTLX)
Xếp hạng#1380#1364
Giá$0.0195490796$3.63
Giá (24h) $0.0123984092
0.63%
$14.1013178073
3.88%
Giá thấp / cao 24h$0.0176046352
$0.0243504717
$3.0994802390
$4.1795008552
Khối lượng giao dịch 24h66,19816,701
Vốn hóa$7,330,905$145,364,898
Giao dịch / Vốn hóa0.5130.02808
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành3,760,787 GNY4,081,131 MTLX
Tổng cung3,760,787 GNY4,081,131 MTLX
Tổng cung tối đa- GNY- MTLX
Tỷ lệ lưu hành51.3%2.81%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá GNY (GNY) và Mettalex (MTLX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường GNY (GNY) và Mettalex (MTLX)