So sánh tiền ảo GNY (GNY) và DOGAMÍ (DOGA)

So sánh GNY (GNY) và DOGAMÍ (DOGA) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo GNY (GNY)

Giá GNY (GNY) hôm nay là 0.0190682959 USD (cập nhật lúc 02:57:00 2024/04/30). Giá GNY (GNY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.37%). Trong tuần vừa qua, giá GNY đã giảm -11.77%.

Trong 24 giờ qua, giá GNY (GNY) đạt mức cao nhất là $0.0243504717giá thấp nhất là $0.0185884186. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0057620532.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 104,082 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,668,295 USD.

Tổng quan giá tiền ảo DOGAMÍ (DOGA)

Giá DOGAMÍ (DOGA) hôm nay là 0.0117517026 USD (cập nhật lúc 02:58:00 2024/04/30). Giá DOGAMÍ (DOGA) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.37%). Trong tuần vừa qua, giá DOGA đã giảm -11.77%.

Trong 24 giờ qua, giá DOGAMÍ (DOGA) đạt mức cao nhất là $0.0136524174giá thấp nhất là $0.0111454871. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0025069303.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 26,470 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,048,948 USD.

So sánh giá GNY (GNY) và DOGAMÍ (DOGA)

GNY GNY (GNY)DOGAMÍ DOGAMÍ (DOGA)
Xếp hạng#1387#1361
Giá$0.0190682959$0.0117517026
Giá (24h) $-0.0452469931
-2.37%
$-0.0121683098
-1.04%
Giá thấp / cao 24h$0.0185884186
$0.0243504717
$0.0111454871
$0.0136524174
Khối lượng giao dịch 24h104,08226,470
Vốn hóa$7,150,611$11,751,703
Giao dịch / Vốn hóa0.5130.34454
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành3,668,295 GNY4,048,948 DOGA
Tổng cung3,668,295 GNY4,048,948 DOGA
Tổng cung tối đa- GNY1,000,000,000 DOGA
Tỷ lệ lưu hành51.3%34.45%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá GNY (GNY) và DOGAMÍ (DOGA)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường GNY (GNY) và DOGAMÍ (DOGA)