So sánh tiền ảo GNY (GNY) và CoinMerge (BEP-20) (CMERGE)

So sánh GNY (GNY) và CoinMerge (BEP-20) (CMERGE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo GNY (GNY)

Giá GNY (GNY) hôm nay là 0.0164874429 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá GNY (GNY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.12%). Trong tuần vừa qua, giá GNY đã giảm 7.75%.

Trong 24 giờ qua, giá GNY (GNY) đạt mức cao nhất là $0.0202103332giá thấp nhất là $0.0163856269. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0038247062.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 97,829 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,171,799 USD.

Tổng quan giá tiền ảo CoinMerge (BEP-20) (CMERGE)

Giá CoinMerge (BEP-20) (CMERGE) hôm nay là 0.0002587266 USD (cập nhật lúc 01:13:00 2023/02/09). Giá CoinMerge (BEP-20) (CMERGE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.12%). Trong tuần vừa qua, giá CMERGE đã tăng 7.75%.

Trong 24 giờ qua, giá CoinMerge (BEP-20) (CMERGE) đạt mức cao nhất là $0.0002587266giá thấp nhất là $0.0002587266. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,218,966 USD.

So sánh giá GNY (GNY) và CoinMerge (BEP-20) (CMERGE)

GNY GNY (GNY)CoinMerge (BEP-20) CoinMerge (BEP-20) (CMERGE)
Xếp hạng#1434#1398
Giá$0.0164874429$0.0002587266
Giá (24h) $-0.0514358958
-3.12%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0163856269
$0.0202103332
$0.0002587266
$0.0002587266
Khối lượng giao dịch 24h97,8290
Vốn hóa$6,182,791$1,293,633
Giao dịch / Vốn hóa0.5130.94228
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành3,171,799 GNY1,218,966 CMERGE
Tổng cung3,171,799 GNY1,218,966 CMERGE
Tổng cung tối đa- GNY5,000,000,000 CMERGE
Tỷ lệ lưu hành51.3%94.23%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá GNY (GNY) và CoinMerge (BEP-20) (CMERGE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường GNY (GNY) và CoinMerge (BEP-20) (CMERGE)