So sánh tiền ảo GMCoin (GMCOIN) và Neighbourhoods (NHT)

So sánh GMCoin (GMCOIN) và Neighbourhoods (NHT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo GMCoin (GMCOIN)

Giá GMCoin (GMCOIN) hôm nay là 0.1318177415 USD (cập nhật lúc 01:17:00 2024/05/06). Giá GMCoin (GMCOIN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.26%). Trong tuần vừa qua, giá GMCOIN đã tăng -8.69%.

Trong 24 giờ qua, giá GMCoin (GMCOIN) đạt mức cao nhất là $0.1370322796giá thấp nhất là $0.0872019012. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0498303784.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 149,134 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 5,428,713 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Neighbourhoods (NHT)

Giá Neighbourhoods (NHT) hôm nay là 0.0004711523 USD (cập nhật lúc 01:18:00 2024/05/06). Giá Neighbourhoods (NHT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.26%). Trong tuần vừa qua, giá NHT đã giảm -8.69%.

Trong 24 giờ qua, giá Neighbourhoods (NHT) đạt mức cao nhất là $0.0005159953giá thấp nhất là $0.0003739136. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001420816.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 217,999 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,756,409 USD.

So sánh giá GMCoin (GMCOIN) và Neighbourhoods (NHT)

GMCoin GMCoin (GMCOIN)Neighbourhoods Neighbourhoods (NHT)
Xếp hạng#1290#1385
Giá$0.1318177415$0.0004711523
Giá (24h) $-0.0344168240
-0.26%
$0.0068665839
14.57%
Giá thấp / cao 24h$0.0872019012
$0.1370322796
$0.0003739136
$0.0005159953
Khối lượng giao dịch 24h149,134217,999
Vốn hóa$10,545,419$14,134,569
Giao dịch / Vốn hóa0.514790.26576
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành5,428,713 GMCOIN3,756,409 NHT
Tổng cung5,428,713 GMCOIN3,756,409 NHT
Tổng cung tối đa80,000,000 GMCOIN30,000,000,000 NHT
Tỷ lệ lưu hành51.48%26.58%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá GMCoin (GMCOIN) và Neighbourhoods (NHT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường GMCoin (GMCOIN) và Neighbourhoods (NHT)