So sánh tiền ảo GMBL Computer (GMBL) và yVault LP-yCurve (yVault LP-yCurve(YYCRV))
So sánh GMBL Computer (GMBL) và yVault LP-yCurve (yVault LP-yCurve(YYCRV)) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo GMBL Computer (GMBL)
Giá GMBL Computer (GMBL) hôm nay là 0.0130649582 USD (cập nhật lúc 09:41:00 2024/05/13). Giá GMBL Computer (GMBL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá GMBL đã giảm 1.11%.
Trong 24 giờ qua, giá GMBL Computer (GMBL) đạt mức cao nhất là $0.0133782172 và giá thấp nhất là $0.0130521009. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0003261163.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo yVault LP-yCurve (yVault LP-yCurve(YYCRV))
Giá yVault LP-yCurve (yVault LP-yCurve(YYCRV)) hôm nay là 0.0102670965 USD (cập nhật lúc 01:08:00 2023/05/22). Giá yVault LP-yCurve (yVault LP-yCurve(YYCRV)) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá yVault LP-yCurve(YYCRV) đã tăng 1.11%.
Trong 24 giờ qua, giá yVault LP-yCurve (yVault LP-yCurve(YYCRV)) đạt mức cao nhất là $0.0102670965 và giá thấp nhất là $0.0102670965. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá GMBL Computer (GMBL) và yVault LP-yCurve (yVault LP-yCurve(YYCRV))
GMBL Computer (GMBL) | yVault LP-yCurve (yVault LP-yCurve(YYCRV)) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #9762 | #8309 |
Giá | $0.0130649582 | $0.0102670965 |
Giá (24h) |
$0.0000000000 0.00% |
$0.0000000000 0.00% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0130521009 $0.0133782172 | $0.0102670965 $0.0102670965 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 0 |
Vốn hóa | $1,306,496 | $429,006 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0 | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 GMBL | 0 yVault LP-yCurve(YYCRV) |
Tổng cung | 0 GMBL | 0 yVault LP-yCurve(YYCRV) |
Tổng cung tối đa | 100,000,000 GMBL | 41,784,580 yVault LP-yCurve(YYCRV) |
Tỷ lệ lưu hành | 0% | 0% |