So sánh tiền ảo Global Cryptocurrency (GCC) và Professional Fighters League Fan Token (PFL)
So sánh Global Cryptocurrency (GCC) và Professional Fighters League Fan Token (PFL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Global Cryptocurrency (GCC)
Giá Global Cryptocurrency (GCC) hôm nay là 0.0001670701 USD (cập nhật lúc 01:08:00 2022/11/22). Giá Global Cryptocurrency (GCC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá GCC đã tăng -6.63%.
Trong 24 giờ qua, giá Global Cryptocurrency (GCC) đạt mức cao nhất là $0.0001670701 và giá thấp nhất là $0.0001670701. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 211,758 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Professional Fighters League Fan Token (PFL)
Giá Professional Fighters League Fan Token (PFL) hôm nay là 0.3831042185 USD (cập nhật lúc 08:32:00 2024/05/04). Giá Professional Fighters League Fan Token (PFL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá PFL đã giảm -6.63%.
Trong 24 giờ qua, giá Professional Fighters League Fan Token (PFL) đạt mức cao nhất là $0.4187854508 và giá thấp nhất là $0.3725652690. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0462201817.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 15,234 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 614,339 USD.
So sánh giá Global Cryptocurrency (GCC) và Professional Fighters League Fan Token (PFL)
Global Cryptocurrency (GCC) | Professional Fighters League Fan Token (PFL) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1856 | #1852 |
Giá | $0.0001670701 | $0.3831042185 |
Giá (24h) |
$0.0000000000 0.00% |
$0.8119557660 2.12% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0001670701 $0.0001670701 | $0.3725652690 $0.4187854508 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 15,234 |
Vốn hóa | $400,968 | $1,915,521 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.52812 | 0.32072 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 211,758 GCC | 614,339 PFL |
Tổng cung | 211,758 GCC | 614,339 PFL |
Tổng cung tối đa | 2,400,000,000 GCC | 5,000,000 PFL |
Tỷ lệ lưu hành | 52.81% | 32.07% |