So sánh tiền ảo Geojam Token (JAM) và Yield Optimization Platform & Protocol (YOP)
So sánh Geojam Token (JAM) và Yield Optimization Platform & Protocol (YOP) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Geojam Token (JAM)
Giá Geojam Token (JAM) hôm nay là 0.0015062152 USD (cập nhật lúc 14:57:00 2024/04/29). Giá Geojam Token (JAM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.98%). Trong tuần vừa qua, giá JAM đã giảm -1.54%.
Trong 24 giờ qua, giá Geojam Token (JAM) đạt mức cao nhất là $0.0017993650 và giá thấp nhất là $0.0014725772. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0003267879.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 35,805 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,058,482 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Yield Optimization Platform & Protocol (YOP)
Giá Yield Optimization Platform & Protocol (YOP) hôm nay là 0.0155181354 USD (cập nhật lúc 01:07:00 2023/08/10). Giá Yield Optimization Platform & Protocol (YOP) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.98%). Trong tuần vừa qua, giá YOP đã giảm -1.54%.
Trong 24 giờ qua, giá Yield Optimization Platform & Protocol (YOP) đạt mức cao nhất là $0.0155181354 và giá thấp nhất là $0.0155181354. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 304,450 USD.
So sánh giá Geojam Token (JAM) và Yield Optimization Platform & Protocol (YOP)
Geojam Token (JAM) | Yield Optimization Platform & Protocol (YOP) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1706 | #1618 |
Giá | $0.0015062152 | $0.0155181354 |
Giá (24h) |
$-0.0029799703 -1.98% |
$0.0000000000 0.00% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0014725772 $0.0017993650 | $0.0155181354 $0.0155181354 |
Khối lượng giao dịch 24h | 35,805 | 0 |
Vốn hóa | $12,049,721 | $1,379,390 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.08784 | 0.22071 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 1,058,482 JAM | 304,450 YOP |
Tổng cung | 1,058,482 JAM | 304,450 YOP |
Tổng cung tối đa | - JAM | 88,888,888 YOP |
Tỷ lệ lưu hành | 8.78% | 22.07% |