So sánh tiền ảo GENZ Token (GENZ) và Kermit (KERMIT)
So sánh GENZ Token (GENZ) và Kermit (KERMIT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo GENZ Token (GENZ)
Giá GENZ Token (GENZ) hôm nay là 0.0002979630 USD (cập nhật lúc 09:42:00 2024/05/13). Giá GENZ Token (GENZ) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.52%). Trong tuần vừa qua, giá GENZ đã tăng -13.23%.
Trong 24 giờ qua, giá GENZ Token (GENZ) đạt mức cao nhất là $0.0003318079 và giá thấp nhất là $0.0002635371. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000682708.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 706 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Kermit (KERMIT)
Giá Kermit (KERMIT) hôm nay là 0.0001579437 USD (cập nhật lúc 09:41:00 2024/05/13). Giá Kermit (KERMIT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.52%). Trong tuần vừa qua, giá KERMIT đã giảm -13.23%.
Trong 24 giờ qua, giá Kermit (KERMIT) đạt mức cao nhất là $0.0001859433 và giá thấp nhất là $0.0001575984. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000283448.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá GENZ Token (GENZ) và Kermit (KERMIT)
GENZ Token (GENZ) | Kermit (KERMIT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #6259 | #9394 |
Giá | $0.0002979630 | $0.0001579437 |
Giá (24h) |
$0.0007520753 2.52% |
$-0.0002129772 -1.35% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0002635371 $0.0003318079 | $0.0001575984 $0.0001859433 |
Khối lượng giao dịch 24h | 706 | 0 |
Vốn hóa | $99,321 | $157,944 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0 | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 GENZ | 0 KERMIT |
Tổng cung | 0 GENZ | 0 KERMIT |
Tổng cung tối đa | 333,333,333 GENZ | 1,000,000,000 KERMIT |
Tỷ lệ lưu hành | 0% | 0% |