So sánh tiền ảo GensoKishi Metaverse (MV) và Darma Cash (DMCH)

So sánh GensoKishi Metaverse (MV) và Darma Cash (DMCH) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo GensoKishi Metaverse (MV)

Giá GensoKishi Metaverse (MV) hôm nay là 0.0283387080 USD (cập nhật lúc 12:28:00 2024/05/12). Giá GensoKishi Metaverse (MV) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.36%). Trong tuần vừa qua, giá MV đã giảm 0%.

Trong 24 giờ qua, giá GensoKishi Metaverse (MV) đạt mức cao nhất là $0.0310792460giá thấp nhất là $0.0280667967. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0030124493.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,088,711 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 6,629,189 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Darma Cash (DMCH)

Giá Darma Cash (DMCH) hôm nay là 0.0090652209 USD (cập nhật lúc 01:18:00 2022/09/14). Giá Darma Cash (DMCH) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.36%). Trong tuần vừa qua, giá DMCH đã tăng 0%.

Trong 24 giờ qua, giá Darma Cash (DMCH) đạt mức cao nhất là $0.0090652209giá thấp nhất là $0.0090652209. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,978,511 USD.

So sánh giá GensoKishi Metaverse (MV) và Darma Cash (DMCH)

GensoKishi Metaverse GensoKishi Metaverse (MV)Darma Cash Darma Cash (DMCH)
Xếp hạng#1235#1214
Giá$0.0283387080$0.0090652209
Giá (24h) $0.0103266833
0.36%
$0.2472613946
27.28%
Giá thấp / cao 24h$0.0280667967
$0.0310792460
$0.0090652209
$0.0090652209
Khối lượng giao dịch 24h1,088,7110
Vốn hóa$56,677,416$4,170,002
Giao dịch / Vốn hóa0.116960.47446
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành6,629,189 MV1,978,511 DMCH
Tổng cung6,629,189 MV1,978,511 DMCH
Tổng cung tối đa2,000,000,000 MV460,000,000 DMCH
Tỷ lệ lưu hành11.7%47.45%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá GensoKishi Metaverse (MV) và Darma Cash (DMCH)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường GensoKishi Metaverse (MV) và Darma Cash (DMCH)