So sánh tiền ảo GensoKishi Metaverse (MV) và Celo Euro (CEUR)

So sánh GensoKishi Metaverse (MV) và Celo Euro (CEUR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo GensoKishi Metaverse (MV)

Giá GensoKishi Metaverse (MV) hôm nay là 0.0281271991 USD (cập nhật lúc 16:52:00 2024/05/12). Giá GensoKishi Metaverse (MV) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.67%). Trong tuần vừa qua, giá MV đã giảm 0.02%.

Trong 24 giờ qua, giá GensoKishi Metaverse (MV) đạt mức cao nhất là $0.0310792460giá thấp nhất là $0.0280667967. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0030124493.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,261,508 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 6,579,711 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Celo Euro (CEUR)

Giá Celo Euro (CEUR) hôm nay là 1.08 USD (cập nhật lúc 16:51:00 2024/05/12). Giá Celo Euro (CEUR) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.67%). Trong tuần vừa qua, giá CEUR đã tăng 0.02%.

Trong 24 giờ qua, giá Celo Euro (CEUR) đạt mức cao nhất là $1.0988651233giá thấp nhất là $1.0649558907. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0339092327.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 324,901 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,078,293 USD.

So sánh giá GensoKishi Metaverse (MV) và Celo Euro (CEUR)

GensoKishi Metaverse GensoKishi Metaverse (MV)Celo Euro Celo Euro (CEUR)
Xếp hạng#1238#1216
Giá$0.0281271991$1.08
Giá (24h) $-0.0188702951
-0.67%
$-0.0009956874
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0280667967
$0.0310792460
$1.0649558907
$1.0988651233
Khối lượng giao dịch 24h2,261,508324,901
Vốn hóa$56,254,398$7,078,293
Giao dịch / Vốn hóa0.116961
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành6,579,711 MV7,078,293 CEUR
Tổng cung6,579,711 MV7,078,293 CEUR
Tổng cung tối đa2,000,000,000 MV- CEUR
Tỷ lệ lưu hành11.7%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá GensoKishi Metaverse (MV) và Celo Euro (CEUR)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường GensoKishi Metaverse (MV) và Celo Euro (CEUR)