So sánh tiền ảo Genshiro (GENS) và Gem Pad (GEMS)
So sánh Genshiro (GENS) và Gem Pad (GEMS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Genshiro (GENS)
Giá Genshiro (GENS) hôm nay là 0.0001884144 USD (cập nhật lúc 21:31:00 2024/05/05). Giá Genshiro (GENS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (11.53%). Trong tuần vừa qua, giá GENS đã tăng -6.93%.
Trong 24 giờ qua, giá Genshiro (GENS) đạt mức cao nhất là $0.0001998388 và giá thấp nhất là $0.0001325609. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000672779.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 81 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Gem Pad (GEMS)
Giá Gem Pad (GEMS) hôm nay là 0.0133251948 USD (cập nhật lúc 21:30:00 2024/05/05). Giá Gem Pad (GEMS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (11.53%). Trong tuần vừa qua, giá GEMS đã giảm -6.93%.
Trong 24 giờ qua, giá Gem Pad (GEMS) đạt mức cao nhất là $0.0153002971 và giá thấp nhất là $0.0124787550. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0028215421.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 719 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá Genshiro (GENS) và Gem Pad (GEMS)
Genshiro (GENS) | Gem Pad (GEMS) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #7128 | #6227 |
Giá | $0.0001884144 | $0.0133251948 |
Giá (24h) |
$0.0021717934 11.53% |
$-0.0065798607 -0.49% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0001325609 $0.0001998388 | $0.0124787550 $0.0153002971 |
Khối lượng giao dịch 24h | 81 | 719 |
Vốn hóa | $226,097 | $1,332,519 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0 | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 GENS | 0 GEMS |
Tổng cung | 0 GENS | 0 GEMS |
Tổng cung tối đa | 1,200,000,000 GENS | 100,000,000 GEMS |
Tỷ lệ lưu hành | 0% | 0% |