So sánh tiền ảo Genopets (GENE) và Prosper (PROS)
So sánh Genopets (GENE) và Prosper (PROS) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Genopets (GENE)
Giá Genopets (GENE) hôm nay là 0.2130188074 USD (cập nhật lúc 06:33:00 2024/05/01). Giá Genopets (GENE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.74%). Trong tuần vừa qua, giá GENE đã giảm -16.92%.
Trong 24 giờ qua, giá Genopets (GENE) đạt mức cao nhất là $0.3043237814 và giá thấp nhất là $0.2053063029. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0990174785.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 55,718 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,688,422 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Prosper (PROS)
Giá Prosper (PROS) hôm nay là 0.3513425461 USD (cập nhật lúc 06:34:00 2024/05/01). Giá Prosper (PROS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-5.74%). Trong tuần vừa qua, giá PROS đã giảm -16.92%.
Trong 24 giờ qua, giá Prosper (PROS) đạt mức cao nhất là $0.4307588041 và giá thấp nhất là $0.3370107525. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0937480516.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,415,314 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,449,052 USD.
So sánh giá Genopets (GENE) và Prosper (PROS)
Genopets (GENE) | Prosper (PROS) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1067 | #1021 |
Giá | $0.2130188074 | $0.3513425461 |
Giá (24h) |
$-1.2224399147 -5.74% |
$-2.4123002738 -6.87% |
Giá thấp / cao 24h | $0.2053063029 $0.3043237814 | $0.3370107525 $0.4307588041 |
Khối lượng giao dịch 24h | 55,718 | 2,415,314 |
Vốn hóa | $21,301,881 | $35,134,255 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.45482 | 0.32587 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 9,688,422 GENE | 11,449,052 PROS |
Tổng cung | 9,688,422 GENE | 11,449,052 PROS |
Tổng cung tối đa | 100,000,000 GENE | 100,000,000 PROS |
Tỷ lệ lưu hành | 45.48% | 32.59% |