So sánh tiền ảo Genopets (GENE) và Everest (ID)

So sánh Genopets (GENE) và Everest (ID) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Genopets (GENE)

Giá Genopets (GENE) hôm nay là 0.1982541786 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Genopets (GENE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (9.35%). Trong tuần vừa qua, giá GENE đã giảm -4.97%.

Trong 24 giờ qua, giá Genopets (GENE) đạt mức cao nhất là $0.2728920777giá thấp nhất là $0.1958693176. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0770227601.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 51,112 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,379,475 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Everest (ID)

Giá Everest (ID) hôm nay là 0.1213080932 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Everest (ID) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (9.35%). Trong tuần vừa qua, giá ID đã giảm -4.97%.

Trong 24 giờ qua, giá Everest (ID) đạt mức cao nhất là $0.1234966974giá thấp nhất là $0.0747443457. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0487523517.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 52,691 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 14,156,654 USD.

So sánh giá Genopets (GENE) và Everest (ID)

Genopets Genopets (GENE)Everest Everest (ID)
Xếp hạng#1146#1021
Giá$0.1982541786$0.1213080932
Giá (24h) $1.8536020225
9.35%
$-0.4885895960
-4.03%
Giá thấp / cao 24h$0.1958693176
$0.2728920777
$0.0747443457
$0.1234966974
Khối lượng giao dịch 24h51,11252,691
Vốn hóa$19,825,418$97,046,475
Giao dịch / Vốn hóa0.47310.14587
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành9,379,475 GENE14,156,654 ID
Tổng cung9,379,475 GENE14,156,654 ID
Tổng cung tối đa100,000,000 GENE800,000,000 ID
Tỷ lệ lưu hành47.31%14.59%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Genopets (GENE) và Everest (ID)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Genopets (GENE) và Everest (ID)