So sánh tiền ảo Genopets (GENE) và Chickencoin (CHKN)

So sánh Genopets (GENE) và Chickencoin (CHKN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Genopets (GENE)

Giá Genopets (GENE) hôm nay là 0.2271994751 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Genopets (GENE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.62%). Trong tuần vừa qua, giá GENE đã giảm -16.7%.

Trong 24 giờ qua, giá Genopets (GENE) đạt mức cao nhất là $0.2728920777giá thấp nhất là $0.2053063029. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0675857748.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 33,066 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,578,907 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Chickencoin (CHKN)

Giá Chickencoin (CHKN) hôm nay là 0.0000001368 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Chickencoin (CHKN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.62%). Trong tuần vừa qua, giá CHKN đã giảm -16.7%.

Trong 24 giờ qua, giá Chickencoin (CHKN) đạt mức cao nhất là $0.0000001748giá thấp nhất là $0.0000001368. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000380.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 878,377 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,787,908 USD.

So sánh giá Genopets (GENE) và Chickencoin (CHKN)

Genopets Genopets (GENE)Chickencoin Chickencoin (CHKN)
Xếp hạng#1072#1131
Giá$0.2271994751$0.0000001368
Giá (24h) $-0.3678129100
-1.62%
$-0.0000007489
-5.47%
Giá thấp / cao 24h$0.2053063029
$0.2728920777
$0.0000001368
$0.0000001748
Khối lượng giao dịch 24h33,066878,377
Vốn hóa$22,719,948$9,439,213
Giao dịch / Vốn hóa0.465620.931
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành10,578,907 GENE8,787,908 CHKN
Tổng cung10,578,907 GENE8,787,908 CHKN
Tổng cung tối đa100,000,000 GENE69,000,000,000,000 CHKN
Tỷ lệ lưu hành46.56%93.1%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Genopets (GENE) và Chickencoin (CHKN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Genopets (GENE) và Chickencoin (CHKN)