So sánh tiền ảo Genopets (GENE) và Artyfact (ARTY)

So sánh Genopets (GENE) và Artyfact (ARTY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Genopets (GENE)

Giá Genopets (GENE) hôm nay là 0.2271994751 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Genopets (GENE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.62%). Trong tuần vừa qua, giá GENE đã giảm -22.39%.

Trong 24 giờ qua, giá Genopets (GENE) đạt mức cao nhất là $0.2728920777giá thấp nhất là $0.2053063029. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0675857748.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 33,066 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,578,907 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Artyfact (ARTY)

Giá Artyfact (ARTY) hôm nay là 0.6693233981 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Artyfact (ARTY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.62%). Trong tuần vừa qua, giá ARTY đã giảm -22.39%.

Trong 24 giờ qua, giá Artyfact (ARTY) đạt mức cao nhất là $0.9263497656giá thấp nhất là $0.6693233981. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2570263675.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,933,339 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,851,930 USD.

So sánh giá Genopets (GENE) và Artyfact (ARTY)

Genopets Genopets (GENE)Artyfact Artyfact (ARTY)
Xếp hạng#1072#1168
Giá$0.2271994751$0.6693233981
Giá (24h) $-0.3678129100
-1.62%
$-3.9771524822
-5.94%
Giá thấp / cao 24h$0.2053063029
$0.2728920777
$0.6693233981
$0.9263497656
Khối lượng giao dịch 24h33,0661,933,339
Vốn hóa$22,719,948$0
Giao dịch / Vốn hóa0.46562-
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành10,578,907 GENE7,851,930 ARTY
Tổng cung10,578,907 GENE7,851,930 ARTY
Tổng cung tối đa100,000,000 GENE- ARTY
Tỷ lệ lưu hành46.56%-%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Genopets (GENE) và Artyfact (ARTY)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Genopets (GENE) và Artyfact (ARTY)