So sánh tiền ảo GenomesDao (GENOME) và Hachi (HACHI)

So sánh GenomesDao (GENOME) và Hachi (HACHI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo GenomesDao (GENOME)

Giá GenomesDao (GENOME) hôm nay là 0.0237947456 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá GenomesDao (GENOME) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.04%). Trong tuần vừa qua, giá GENOME đã tăng 51.77%.

Trong 24 giờ qua, giá GenomesDao (GENOME) đạt mức cao nhất là $0.0239763982giá thấp nhất là $0.0080776024. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0158987958.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 155,991 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Hachi (HACHI)

Giá Hachi (HACHI) hôm nay là 0.0000000030 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Hachi (HACHI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.04%). Trong tuần vừa qua, giá HACHI đã tăng 51.77%.

Trong 24 giờ qua, giá Hachi (HACHI) đạt mức cao nhất là $0.0000000034giá thấp nhất là $0.0000000019. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000015.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 47,018 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.

So sánh giá GenomesDao (GENOME) và Hachi (HACHI)

GenomesDao GenomesDao (GENOME)Hachi Hachi (HACHI)
Xếp hạng#3596#4301
Giá$0.0237947456$0.0000000030
Giá (24h) $-0.0009000253
-0.04%
$-0.0000000079
-2.64%
Giá thấp / cao 24h$0.0080776024
$0.0239763982
$0.0000000019
$0.0000000034
Khối lượng giao dịch 24h155,99147,018
Vốn hóa$23,794,746$2,649,251
Giao dịch / Vốn hóa00
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành0 GENOME0 HACHI
Tổng cung0 GENOME0 HACHI
Tổng cung tối đa1,000,000,000 GENOME888,000,000,000,000 HACHI
Tỷ lệ lưu hành0%0%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá GenomesDao (GENOME) và Hachi (HACHI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường GenomesDao (GENOME) và Hachi (HACHI)