So sánh tiền ảo Genesis Shards (GS) và ACoconut (AC)

So sánh Genesis Shards (GS) và ACoconut (AC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Genesis Shards (GS)

Giá Genesis Shards (GS) hôm nay là 0.0084624059 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Genesis Shards (GS) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.98%). Trong tuần vừa qua, giá GS đã giảm 9.01%.

Trong 24 giờ qua, giá Genesis Shards (GS) đạt mức cao nhất là $0.0098222738giá thấp nhất là $0.0072381169. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0025841569.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 51 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 101,811 USD.

Tổng quan giá tiền ảo ACoconut (AC)

Giá ACoconut (AC) hôm nay là 0.0414914286 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá ACoconut (AC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.98%). Trong tuần vừa qua, giá AC đã tăng 9.01%.

Trong 24 giờ qua, giá ACoconut (AC) đạt mức cao nhất là $0.0414944009giá thấp nhất là $0.0332445708. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0082498302.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 51 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 110,436 USD.

So sánh giá Genesis Shards (GS) và ACoconut (AC)

Genesis Shards Genesis Shards (GS)ACoconut ACoconut (AC)
Xếp hạng#2238#2225
Giá$0.0084624059$0.0414914286
Giá (24h) $0.0167146029
1.98%
$0.3515921291
8.47%
Giá thấp / cao 24h$0.0072381169
$0.0098222738
$0.0332445708
$0.0414944009
Khối lượng giao dịch 24h5151
Vốn hóa$1,767,892$871,320
Giao dịch / Vốn hóa0.057590.12675
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành101,811 GS110,436 AC
Tổng cung101,811 GS110,436 AC
Tổng cung tối đa- GS21,000,000 AC
Tỷ lệ lưu hành5.76%12.67%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Genesis Shards (GS) và ACoconut (AC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Genesis Shards (GS) và ACoconut (AC)