So sánh tiền ảo Gençlerbirliği Fan Token (GBSK) và Amazon Tokenized Stock Defichain (DAMZN)
So sánh Gençlerbirliği Fan Token (GBSK) và Amazon Tokenized Stock Defichain (DAMZN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Gençlerbirliği Fan Token (GBSK)
Giá Gençlerbirliği Fan Token (GBSK) hôm nay là 0.0038608465 USD (cập nhật lúc 10:55:00 2024/05/13). Giá Gençlerbirliği Fan Token (GBSK) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.34%). Trong tuần vừa qua, giá GBSK đã tăng -5.99%.
Trong 24 giờ qua, giá Gençlerbirliği Fan Token (GBSK) đạt mức cao nhất là $0.0041281231 và giá thấp nhất là $0.0035887254. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0005393977.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 7,093 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Amazon Tokenized Stock Defichain (DAMZN)
Giá Amazon Tokenized Stock Defichain (DAMZN) hôm nay là 75.97 USD (cập nhật lúc 09:42:00 2024/05/13). Giá Amazon Tokenized Stock Defichain (DAMZN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (2.34%). Trong tuần vừa qua, giá DAMZN đã giảm -5.99%.
Trong 24 giờ qua, giá Amazon Tokenized Stock Defichain (DAMZN) đạt mức cao nhất là $85.3705894032 và giá thấp nhất là $69.6107959472. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $15.7597934560.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá Gençlerbirliği Fan Token (GBSK) và Amazon Tokenized Stock Defichain (DAMZN)
Gençlerbirliği Fan Token (GBSK) | Amazon Tokenized Stock Defichain (DAMZN) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #5276 | #9060 |
Giá | $0.0038608465 | $75.97 |
Giá (24h) |
$0.0090436397 2.34% |
$-122.9506464147 -1.62% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0035887254 $0.0041281231 | $69.6107959472 $85.3705894032 |
Khối lượng giao dịch 24h | 7,093 | 0 |
Vốn hóa | $386,085 | $0 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0 | - |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 GBSK | 0 DAMZN |
Tổng cung | 0 GBSK | 0 DAMZN |
Tổng cung tối đa | 100,000,000 GBSK | - DAMZN |
Tỷ lệ lưu hành | 0% | -% |