So sánh tiền ảo GamyFi Platform (GFX) và EarthFund (1EARTH)

So sánh GamyFi Platform (GFX) và EarthFund (1EARTH) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo GamyFi Platform (GFX)

Giá GamyFi Platform (GFX) hôm nay là 0.0281136007 USD (cập nhật lúc 20:08:00 2024/01/14). Giá GamyFi Platform (GFX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá GFX đã tăng -11.34%.

Trong 24 giờ qua, giá GamyFi Platform (GFX) đạt mức cao nhất là $0.0281136007giá thấp nhất là $0.0281136007. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 23,194 USD.

Tổng quan giá tiền ảo EarthFund (1EARTH)

Giá EarthFund (1EARTH) hôm nay là 0.0016182621 USD (cập nhật lúc 17:38:00 2024/05/11). Giá EarthFund (1EARTH) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá 1EARTH đã giảm -11.34%.

Trong 24 giờ qua, giá EarthFund (1EARTH) đạt mức cao nhất là $0.0019123291giá thấp nhất là $0.0016011364. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0003111927.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 66,856 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 117,736 USD.

So sánh giá GamyFi Platform (GFX) và EarthFund (1EARTH)

GamyFi Platform GamyFi Platform (GFX)EarthFund EarthFund (1EARTH)
Xếp hạng#2169#2218
Giá$0.0281136007$0.0016182621
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$-0.0022291922
-1.38%
Giá thấp / cao 24h$0.0281136007
$0.0281136007
$0.0016011364
$0.0019123291
Khối lượng giao dịch 24h066,856
Vốn hóa$281,136$1,618,262
Giao dịch / Vốn hóa0.08250.07275
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành23,194 GFX117,736 1EARTH
Tổng cung23,194 GFX117,736 1EARTH
Tổng cung tối đa10,000,000 GFX1,000,000,000 1EARTH
Tỷ lệ lưu hành8.25%7.28%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá GamyFi Platform (GFX) và EarthFund (1EARTH)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường GamyFi Platform (GFX) và EarthFund (1EARTH)