So sánh tiền ảo Gamium (GMM) và Tadpole Finance (TAD)

So sánh Gamium (GMM) và Tadpole Finance (TAD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Gamium (GMM)

Giá Gamium (GMM) hôm nay là 0.0005604976 USD (cập nhật lúc 10:03:00 2024/05/07). Giá Gamium (GMM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-8.41%). Trong tuần vừa qua, giá GMM đã giảm 0.06%.

Trong 24 giờ qua, giá Gamium (GMM) đạt mức cao nhất là $0.0008611243giá thấp nhất là $0.0005034370. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0003576873.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 334,970 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,659,112 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Tadpole Finance (TAD)

Giá Tadpole Finance (TAD) hôm nay là 4.20 USD (cập nhật lúc 21:42:00 2022/11/29). Giá Tadpole Finance (TAD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-8.41%). Trong tuần vừa qua, giá TAD đã tăng 0.06%.

Trong 24 giờ qua, giá Tadpole Finance (TAD) đạt mức cao nhất là $4.1980253300giá thấp nhất là $4.1969148054. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0011105246.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,192,498 USD.

So sánh giá Gamium (GMM) và Tadpole Finance (TAD)

Gamium Gamium (GMM)Tadpole Finance Tadpole Finance (TAD)
Xếp hạng#1054#925
Giá$0.0005604976$4.20
Giá (24h) $-0.0047121066
-8.41%
$0.0029361515
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0005034370
$0.0008611243
$4.1969148054
$4.1980253300
Khối lượng giao dịch 24h334,9700
Vốn hóa$26,219,024$4,197,860
Giao dịch / Vốn hóa0.444680.99872
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành11,659,112 GMM4,192,498 TAD
Tổng cung11,659,112 GMM4,192,498 TAD
Tổng cung tối đa- GMM1,000,000 TAD
Tỷ lệ lưu hành44.47%99.87%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Gamium (GMM) và Tadpole Finance (TAD)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Gamium (GMM) và Tadpole Finance (TAD)