So sánh tiền ảo Gamium (GMM) và Fusion (FSN)
So sánh Gamium (GMM) và Fusion (FSN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Gamium (GMM)
Giá Gamium (GMM) hôm nay là 0.0006564387 USD (cập nhật lúc 18:53:00 2024/04/29). Giá Gamium (GMM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-8.57%). Trong tuần vừa qua, giá GMM đã giảm -6.31%.
Trong 24 giờ qua, giá Gamium (GMM) đạt mức cao nhất là $0.0011121952 và giá thấp nhất là $0.0006344600. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0004777352.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 422,263 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 13,654,819 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Fusion (FSN)
Giá Fusion (FSN) hôm nay là 0.1569873875 USD (cập nhật lúc 18:54:00 2024/04/29). Giá Fusion (FSN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-8.57%). Trong tuần vừa qua, giá FSN đã giảm -6.31%.
Trong 24 giờ qua, giá Fusion (FSN) đạt mức cao nhất là $0.1746269773 và giá thấp nhất là $0.1545064763. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0201205010.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 66,266 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,990,706 USD.
So sánh giá Gamium (GMM) và Fusion (FSN)
Gamium (GMM) | Fusion (FSN) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #989 | #1028 |
Giá | $0.0006564387 | $0.1569873875 |
Giá (24h) |
$-0.0056226256 -8.57% |
$-0.6822663680 -4.35% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0006344600 $0.0011121952 | $0.1545064763 $0.1746269773 |
Khối lượng giao dịch 24h | 422,263 | 66,266 |
Vốn hóa | $30,564,193 | $12,860,407 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.44676 | 0.93237 |
Chiếm thị phần | 0% | 0.0005% |
Tổng lưu hành | 13,654,819 GMM | 11,990,706 FSN |
Tổng cung | 13,654,819 GMM | 11,990,706 FSN |
Tổng cung tối đa | - GMM | 81,920,000 FSN |
Tỷ lệ lưu hành | 44.68% | 93.24% |