So sánh tiền ảo GameZone (GZONE) và Dragonchain (DRGN)

So sánh GameZone (GZONE) và Dragonchain (DRGN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo GameZone (GZONE)

Giá GameZone (GZONE) hôm nay là 0.0141536582 USD (cập nhật lúc 08:48:00 2024/05/02). Giá GameZone (GZONE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-7.35%). Trong tuần vừa qua, giá GZONE đã giảm 2.76%.

Trong 24 giờ qua, giá GameZone (GZONE) đạt mức cao nhất là $0.0183264159giá thấp nhất là $0.0141318159. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0041946001.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 38,236 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 11,890,733 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Dragonchain (DRGN)

Giá Dragonchain (DRGN) hôm nay là 0.0603674990 USD (cập nhật lúc 08:49:00 2024/05/02). Giá Dragonchain (DRGN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-7.35%). Trong tuần vừa qua, giá DRGN đã tăng 2.76%.

Trong 24 giờ qua, giá Dragonchain (DRGN) đạt mức cao nhất là $0.0839017840giá thấp nhất là $0.0398479775. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0440538064.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 57,474 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 22,382,618 USD.

So sánh giá GameZone (GZONE) và Dragonchain (DRGN)

GameZone GameZone (GZONE)Dragonchain Dragonchain (DRGN)
Xếp hạng#1012#808
Giá$0.0141536582$0.0603674990
Giá (24h) $-0.1040484639
-7.35%
$-0.6332834583
-10.49%
Giá thấp / cao 24h$0.0141318159
$0.0183264159
$0.0398479775
$0.0839017840
Khối lượng giao dịch 24h38,23657,474
Vốn hóa$11,890,733$26,168,975
Giao dịch / Vốn hóa10.85531
Chiếm thị phần0%0.001%
Tổng lưu hành11,890,733 GZONE22,382,618 DRGN
Tổng cung11,890,733 GZONE22,382,618 DRGN
Tổng cung tối đa- GZONE433,494,437 DRGN
Tỷ lệ lưu hành100%85.53%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá GameZone (GZONE) và Dragonchain (DRGN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường GameZone (GZONE) và Dragonchain (DRGN)