So sánh tiền ảo GameSwift (GSWIFT) và Rakon (RKN)

So sánh GameSwift (GSWIFT) và Rakon (RKN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo GameSwift (GSWIFT)

Giá GameSwift (GSWIFT) hôm nay là 0.3104341346 USD (cập nhật lúc 06:58:00 2024/05/10). Giá GameSwift (GSWIFT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.76%). Trong tuần vừa qua, giá GSWIFT đã tăng 12.92%.

Trong 24 giờ qua, giá GameSwift (GSWIFT) đạt mức cao nhất là $0.3168052948giá thấp nhất là $0.2660096922. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0507956027.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 209,745 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 19,439,855 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Rakon (RKN)

Giá Rakon (RKN) hôm nay là 0.0759274666 USD (cập nhật lúc 06:58:00 2024/05/10). Giá Rakon (RKN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.76%). Trong tuần vừa qua, giá RKN đã tăng 12.92%.

Trong 24 giờ qua, giá Rakon (RKN) đạt mức cao nhất là $0.0934287155giá thấp nhất là $0.0344750705. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0589536450.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,841 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 18,439,528 USD.

So sánh giá GameSwift (GSWIFT) và Rakon (RKN)

GameSwift GameSwift (GSWIFT)Rakon Rakon (RKN)
Xếp hạng#882#904
Giá$0.3104341346$0.0759274666
Giá (24h) $0.5466471183
1.76%
$1.4679598501
19.33%
Giá thấp / cao 24h$0.2660096922
$0.3168052948
$0.0344750705
$0.0934287155
Khối lượng giao dịch 24h209,7455,841
Vốn hóa$433,521,269$21,693,562
Giao dịch / Vốn hóa0.044840.85
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành19,439,855 GSWIFT18,439,528 RKN
Tổng cung19,439,855 GSWIFT18,439,528 RKN
Tổng cung tối đa1,396,500,000 GSWIFT285,714,286 RKN
Tỷ lệ lưu hành4.48%85%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá GameSwift (GSWIFT) và Rakon (RKN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường GameSwift (GSWIFT) và Rakon (RKN)