So sánh tiền ảo Gamerse (LFG) và MMOCoin (MMO)
So sánh Gamerse (LFG) và MMOCoin (MMO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Gamerse (LFG)
Giá Gamerse (LFG) hôm nay là 0.0003007788 USD (cập nhật lúc 01:32:00 2024/04/30). Giá Gamerse (LFG) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.99%). Trong tuần vừa qua, giá LFG đã tăng 1.04%.
Trong 24 giờ qua, giá Gamerse (LFG) đạt mức cao nhất là $0.0003812951 và giá thấp nhất là $0.0002297419. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001515532.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,062 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 51,180 USD.
Tổng quan giá tiền ảo MMOCoin (MMO)
Giá MMOCoin (MMO) hôm nay là 0.0006676577 USD (cập nhật lúc 01:32:00 2024/04/30). Giá MMOCoin (MMO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.99%). Trong tuần vừa qua, giá MMO đã tăng 1.04%.
Trong 24 giờ qua, giá MMOCoin (MMO) đạt mức cao nhất là $0.0007004098 và giá thấp nhất là $0.0004239324. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002764774.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 30 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 45,756 USD.
So sánh giá Gamerse (LFG) và MMOCoin (MMO)
Gamerse (LFG) | MMOCoin (MMO) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #2295 | #2307 |
Giá | $0.0003007788 | $0.0006676577 |
Giá (24h) |
$0.0002987436 0.99% |
$0.0166882819 25.00% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0002297419 $0.0003812951 | $0.0004239324 $0.0007004098 |
Khối lượng giao dịch 24h | 1,062 | 30 |
Vốn hóa | $300,779 | $173,591 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.17016 | 0.26358 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 51,180 LFG | 45,756 MMO |
Tổng cung | 51,180 LFG | 45,756 MMO |
Tổng cung tối đa | 1,000,000,000 LFG | 260,000,000 MMO |
Tỷ lệ lưu hành | 17.02% | 26.36% |