So sánh tiền ảo GamerCoin (GHX) và Cream Finance (CREAM)

So sánh GamerCoin (GHX) và Cream Finance (CREAM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo GamerCoin (GHX)

Giá GamerCoin (GHX) hôm nay là 0.1443555979 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá GamerCoin (GHX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-12.12%). Trong tuần vừa qua, giá GHX đã tăng -5.55%.

Trong 24 giờ qua, giá GamerCoin (GHX) đạt mức cao nhất là $0.1725268381giá thấp nhất là $0.0949272320. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0775996062.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,882,305 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 93,826,104 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Cream Finance (CREAM)

Giá Cream Finance (CREAM) hôm nay là 43.77 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Cream Finance (CREAM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-12.12%). Trong tuần vừa qua, giá CREAM đã giảm -5.55%.

Trong 24 giờ qua, giá Cream Finance (CREAM) đạt mức cao nhất là $47.7155041821giá thấp nhất là $39.7598026251. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $7.9557015570.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,672,822 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 81,215,625 USD.

So sánh giá GamerCoin (GHX) và Cream Finance (CREAM)

GamerCoin GamerCoin (GHX)Cream Finance Cream Finance (CREAM)
Xếp hạng#439#481
Giá$0.1443555979$43.77
Giá (24h) $-1.7495007673
-12.12%
$-96.2291565693
-2.20%
Giá thấp / cao 24h$0.0949272320
$0.1725268381
$39.7598026251
$47.7155041821
Khối lượng giao dịch 24h4,882,3051,672,822
Vốn hóa$116,639,323$127,997,025
Giao dịch / Vốn hóa0.804410.63451
Chiếm thị phần0%0.0036%
Tổng lưu hành93,826,104 GHX81,215,625 CREAM
Tổng cung93,826,104 GHX81,215,625 CREAM
Tổng cung tối đa- GHX2,924,546 CREAM
Tỷ lệ lưu hành80.44%63.45%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá GamerCoin (GHX) và Cream Finance (CREAM)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường GamerCoin (GHX) và Cream Finance (CREAM)