So sánh tiền ảo GAMEE (GMEE) và FNCY (FNCY)

So sánh GAMEE (GMEE) và FNCY (FNCY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo GAMEE (GMEE)

Giá GAMEE (GMEE) hôm nay là 0.0195133707 USD (cập nhật lúc 16:22:00 2024/05/08). Giá GAMEE (GMEE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.41%). Trong tuần vừa qua, giá GMEE đã tăng 4.52%.

Trong 24 giờ qua, giá GAMEE (GMEE) đạt mức cao nhất là $0.0210968219giá thấp nhất là $0.0151966958. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0059001261.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 634,369 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,712,368 USD.

Tổng quan giá tiền ảo FNCY (FNCY)

Giá FNCY (FNCY) hôm nay là 0.0123632059 USD (cập nhật lúc 16:23:00 2024/05/08). Giá FNCY (FNCY) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.41%). Trong tuần vừa qua, giá FNCY đã tăng 4.52%.

Trong 24 giờ qua, giá FNCY (FNCY) đạt mức cao nhất là $0.0129240260giá thấp nhất là $0.0111977134. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0017263127.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,171 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 12,515,156 USD.

So sánh giá GAMEE (GMEE) và FNCY (FNCY)

GAMEE GAMEE (GMEE)FNCY FNCY (FNCY)
Xếp hạng#1024#1030
Giá$0.0195133707$0.0123632059
Giá (24h) $-0.0275764456
-1.41%
$0.0273668456
2.21%
Giá thấp / cao 24h$0.0151966958
$0.0210968219
$0.0111977134
$0.0129240260
Khối lượng giao dịch 24h634,3695,171
Vốn hóa$62,052,519$24,726,412
Giao dịch / Vốn hóa0.204860.50615
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành12,712,368 GMEE12,515,156 FNCY
Tổng cung12,712,368 GMEE12,515,156 FNCY
Tổng cung tối đa- GMEE2,000,000,000 FNCY
Tỷ lệ lưu hành20.49%50.61%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá GAMEE (GMEE) và FNCY (FNCY)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường GAMEE (GMEE) và FNCY (FNCY)